Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BGN OMR
coinmill.com
1.00 0.215
2.00 0.435
5.00 1.085
10.00 2.165
20.00 4.335
50.00 10.835
100.00 21.670
200.00 43.340
500.00 108.345
1000.00 216.695
2000.00 433.390
5000.00 1083.475
10,000.00 2166.950
20,000.00 4333.900
50,000.00 10,834.745
100,000.00 21,669.490
200,000.00 43,338.980
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BGN
coinmill.com
0.200 0.92
0.500 2.31
1.000 4.61
2.000 9.23
5.000 23.07
10.000 46.15
20.000 92.30
50.000 230.74
100.000 461.48
200.000 922.96
500.000 2307.39
1000.000 4614.78
2000.000 9229.57
5000.000 23,073.92
10,000.000 46,147.83
20,000.000 92,295.66
50,000.000 230,739.16
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ