Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BGN OMR
coinmill.com
1.00 0.215
2.00 0.425
5.00 1.070
10.00 2.135
20.00 4.270
50.00 10.680
100.00 21.360
200.00 42.720
500.00 106.795
1000.00 213.595
2000.00 427.190
5000.00 1067.970
10,000.00 2135.940
20,000.00 4271.880
50,000.00 10,679.700
100,000.00 21,359.405
200,000.00 42,718.810
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BGN
coinmill.com
0.200 0.94
0.500 2.34
1.000 4.68
2.000 9.36
5.000 23.41
10.000 46.82
20.000 93.64
50.000 234.09
100.000 468.18
200.000 936.36
500.000 2340.89
1000.000 4681.78
2000.000 9363.56
5000.000 23,408.89
10,000.000 46,817.78
20,000.000 93,635.57
50,000.000 234,088.92
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ