Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BGN QAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 20
20.00 41
50.00 102
100.00 203
200.00 406
500.00 1015
1000.00 2031
2000.00 4061
5000.00 10,154
10,000.00 20,307
20,000.00 40,615
50,000.00 101,537
100,000.00 203,074
200,000.00 406,148
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BGN
coinmill.com
2 0.98
5 2.46
10 4.92
20 9.85
50 24.62
100 49.24
200 98.49
500 246.22
1000 492.43
2000 984.86
5000 2462.16
10,000 4924.31
20,000 9848.62
50,000 24,621.56
100,000 49,243.12
200,000 98,486.23
500,000 246,215.58
QAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ