Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


BGN RDD
coinmill.com
1.00 840
2.00 1690
5.00 4210
10.00 8430
20.00 16,850
50.00 42,130
100.00 84,260
200.00 168,510
500.00 421,280
1000.00 842,560
2000.00 1,685,110
5000.00 4,212,780
10,000.00 8,425,560
20,000.00 16,851,120
50,000.00 42,127,790
100,000.00 84,255,580
200,000.00 168,511,170
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RDD BGN
coinmill.com
1000 1.19
2000 2.37
5000 5.93
10,000 11.87
20,000 23.74
50,000 59.34
100,000 118.69
200,000 237.37
500,000 593.43
1,000,000 1186.86
2,000,000 2373.73
5,000,000 5934.32
10,000,000 11,868.65
20,000,000 23,737.30
50,000,000 59,343.25
100,000,000 118,686.50
200,000,000 237,372.99
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ