Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu RON có thể được viết L. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


BGN RON
coinmill.com
1.00 2.54
2.00 5.07
5.00 12.68
10.00 25.36
20.00 50.73
50.00 126.82
100.00 253.65
200.00 507.29
500.00 1268.23
1000.00 2536.46
2000.00 5072.92
5000.00 12,682.31
10,000.00 25,364.62
20,000.00 50,729.24
50,000.00 126,823.11
100,000.00 253,646.22
200,000.00 507,292.44
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON BGN
coinmill.com
5.00 1.97
10.00 3.94
20.00 7.88
50.00 19.71
100.00 39.42
200.00 78.85
500.00 197.12
1000.00 394.25
2000.00 788.50
5000.00 1971.25
10,000.00 3942.50
20,000.00 7885.00
50,000.00 19,712.50
100,000.00 39,424.99
200,000.00 78,849.98
500,000.00 197,124.96
1,000,000.00 394,249.92
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ