Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BGN SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 11
10.00 21
20.00 42
50.00 105
100.00 210
200.00 421
500.00 1052
1000.00 2104
2000.00 4207
5000.00 10,518
10,000.00 21,035
20,000.00 42,070
50,000.00 105,176
100,000.00 210,352
200,000.00 420,703
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR BGN
coinmill.com
2 0.95
5 2.38
10 4.75
20 9.51
50 23.77
100 47.54
200 95.08
500 237.70
1000 475.39
2000 950.79
5000 2376.97
10,000 4753.95
20,000 9507.89
50,000 23,769.73
100,000 47,539.46
200,000 95,078.92
500,000 237,697.29
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ