Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BGN SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 21
20.00 42
50.00 105
100.00 209
200.00 418
500.00 1046
1000.00 2092
2000.00 4184
5000.00 10,461
10,000.00 20,921
20,000.00 41,842
50,000.00 104,606
100,000.00 209,211
200,000.00 418,423
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR BGN
coinmill.com
2 0.96
5 2.39
10 4.78
20 9.56
50 23.90
100 47.80
200 95.60
500 238.99
1000 477.99
2000 955.97
5000 2389.93
10,000 4779.86
20,000 9559.71
50,000 23,899.28
100,000 47,798.55
200,000 95,597.11
500,000 238,992.76
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ