Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BGN SEK
coinmill.com
1.00 5.95
2.00 11.89
5.00 29.73
10.00 59.46
20.00 118.92
50.00 297.30
100.00 594.60
200.00 1189.20
500.00 2972.99
1000.00 5945.98
2000.00 11,891.97
5000.00 29,729.92
10,000.00 59,459.83
20,000.00 118,919.67
50,000.00 297,299.17
100,000.00 594,598.34
200,000.00 1,189,196.68
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BGN
coinmill.com
10.00 1.68
20.00 3.36
50.00 8.41
100.00 16.82
200.00 33.64
500.00 84.09
1000.00 168.18
2000.00 336.36
5000.00 840.90
10,000.00 1681.81
20,000.00 3363.62
50,000.00 8409.04
100,000.00 16,818.08
200,000.00 33,636.15
500,000.00 84,090.38
1,000,000.00 168,180.76
2,000,000.00 336,361.52
SEK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ