Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Status là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BGN SNT
coinmill.com
1.00 14.063
2.00 28.125
5.00 70.313
10.00 140.627
20.00 281.253
50.00 703.133
100.00 1406.266
200.00 2812.532
500.00 7031.329
1000.00 14,062.658
2000.00 28,125.315
5000.00 70,313.288
10,000.00 140,626.576
20,000.00 281,253.151
50,000.00 703,132.878
100,000.00 1,406,265.756
200,000.00 2,812,531.512
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BGN
coinmill.com
20.000 1.42
50.000 3.56
100.000 7.11
200.000 14.22
500.000 35.56
1000.000 71.11
2000.000 142.22
5000.000 355.55
10,000.000 711.10
20,000.000 1422.21
50,000.000 3555.52
100,000.000 7111.03
200,000.000 14,222.06
500,000.000 35,555.16
1,000,000.000 71,110.31
2,000,000.000 142,220.63
5,000,000.000 355,551.57
SNT tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ