Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BGN TND
coinmill.com
1.00 1.705
2.00 3.410
5.00 8.520
10.00 17.045
20.00 34.090
50.00 85.220
100.00 170.440
200.00 340.880
500.00 852.205
1000.00 1704.410
2000.00 3408.825
5000.00 8522.060
10,000.00 17,044.120
20,000.00 34,088.240
50,000.00 85,220.595
100,000.00 170,441.190
200,000.00 340,882.375
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND BGN
coinmill.com
2.000 1.17
5.000 2.93
10.000 5.87
20.000 11.73
50.000 29.34
100.000 58.67
200.000 117.34
500.000 293.36
1000.000 586.71
2000.000 1173.43
5000.000 2933.56
10,000.000 5867.13
20,000.000 11,734.25
50,000.000 29,335.63
100,000.000 58,671.26
200,000.000 117,342.53
500,000.000 293,356.32
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ