Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


BGN UZS
coinmill.com
1.00 6249.64
2.00 12,499.28
5.00 31,248.20
10.00 62,496.40
20.00 124,992.79
50.00 312,481.98
100.00 624,963.96
200.00 1,249,927.92
500.00 3,124,819.79
1000.00 6,249,639.58
2000.00 12,499,279.16
5000.00 31,248,197.89
10,000.00 62,496,395.78
20,000.00 124,992,791.56
50,000.00 312,481,978.91
100,000.00 624,963,957.81
200,000.00 1,249,927,915.62
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS BGN
coinmill.com
10,000.00 1.60
20,000.00 3.20
50,000.00 8.00
100,000.00 16.00
200,000.00 32.00
500,000.00 80.00
1,000,000.00 160.01
2,000,000.00 320.02
5,000,000.00 800.05
10,000,000.00 1600.09
20,000,000.00 3200.18
50,000,000.00 8000.46
100,000,000.00 16,000.92
200,000,000.00 32,001.85
500,000,000.00 80,004.61
1,000,000,000.00 160,009.23
2,000,000,000.00 320,018.45
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ