Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BGN VEF
coinmill.com
1.00 142,993
2.00 285,986
5.00 714,965
10.00 1,429,931
20.00 2,859,861
50.00 7,149,653
100.00 14,299,306
200.00 28,598,611
500.00 71,496,528
1000.00 142,993,056
2000.00 285,986,111
5000.00 714,965,278
10,000.00 1,429,930,556
20,000.00 2,859,861,111
50,000.00 7,149,652,778
100,000.00 14,299,305,556
200,000.00 28,598,611,111
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF BGN
coinmill.com
200,000 1.40
500,000 3.50
1,000,000 6.99
2,000,000 13.99
5,000,000 34.97
10,000,000 69.93
20,000,000 139.87
50,000,000 349.67
100,000,000 699.33
200,000,000 1398.67
500,000,000 3496.67
1,000,000,000 6993.35
2,000,000,000 13,986.69
5,000,000,000 34,966.73
10,000,000,000 69,933.47
20,000,000,000 139,866.93
50,000,000,000 349,667.33
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ