Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


BGN VEN
coinmill.com
1.00 0.3526
2.00 0.7053
5.00 1.7632
10.00 3.5265
20.00 7.0529
50.00 17.6323
100.00 35.2647
200.00 70.5293
500.00 176.3233
1000.00 352.6465
2000.00 705.2931
5000.00 1763.2326
10,000.00 3526.4653
20,000.00 7052.9305
50,000.00 17,632.3263
100,000.00 35,264.6527
200,000.00 70,529.3054
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN BGN
coinmill.com
0.5000 1.42
1.0000 2.84
2.0000 5.67
5.0000 14.18
10.0000 28.36
20.0000 56.71
50.0000 141.79
100.0000 283.57
200.0000 567.14
500.0000 1417.85
1000.0000 2835.70
2000.0000 5671.40
5000.0000 14,178.50
10,000.0000 28,357.01
20,000.0000 56,714.01
50,000.0000 141,785.03
100,000.0000 283,570.07
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ