Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BGN XAF
coinmill.com
1.00 316
2.00 633
5.00 1582
10.00 3163
20.00 6326
50.00 15,816
100.00 31,632
200.00 63,263
500.00 158,158
1000.00 316,315
2000.00 632,630
5000.00 1,581,575
10,000.00 3,163,150
20,000.00 6,326,300
50,000.00 15,815,750
100,000.00 31,631,501
200,000.00 63,263,002
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BGN
coinmill.com
500 1.58
1000 3.16
2000 6.32
5000 15.81
10,000 31.61
20,000 63.23
50,000 158.07
100,000 316.14
200,000 632.28
500,000 1580.70
1,000,000 3161.41
2,000,000 6322.81
5,000,000 15,807.03
10,000,000 31,614.05
20,000,000 63,228.11
50,000,000 158,070.27
100,000,000 316,140.55
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ