Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BGN XAF
coinmill.com
1.00 339
2.00 677
5.00 1693
10.00 3385
20.00 6771
50.00 16,927
100.00 33,853
200.00 67,707
500.00 169,267
1000.00 338,534
2000.00 677,068
5000.00 1,692,671
10,000.00 3,385,341
20,000.00 6,770,683
50,000.00 16,926,707
100,000.00 33,853,413
200,000.00 67,706,826
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BGN
coinmill.com
500 1.48
1000 2.95
2000 5.91
5000 14.77
10,000 29.54
20,000 59.08
50,000 147.70
100,000 295.39
200,000 590.78
500,000 1476.96
1,000,000 2953.91
2,000,000 5907.82
5,000,000 14,769.56
10,000,000 29,539.12
20,000,000 59,078.24
50,000,000 147,695.60
100,000,000 295,391.19
XAF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ