Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BGN XAF
coinmill.com
1.00 315
2.00 631
5.00 1577
10.00 3154
20.00 6308
50.00 15,769
100.00 31,538
200.00 63,076
500.00 157,690
1000.00 315,380
2000.00 630,760
5000.00 1,576,900
10,000.00 3,153,800
20,000.00 6,307,599
50,000.00 15,768,998
100,000.00 31,537,996
200,000.00 63,075,992
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BGN
coinmill.com
500 1.59
1000 3.17
2000 6.34
5000 15.85
10,000 31.71
20,000 63.42
50,000 158.54
100,000 317.08
200,000 634.16
500,000 1585.39
1,000,000 3170.78
2,000,000 6341.56
5,000,000 15,853.89
10,000,000 31,707.78
20,000,000 63,415.57
50,000,000 158,538.92
100,000,000 317,077.85
XAF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ