Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


BGN XAU
coinmill.com
1.00 0.000
2.00 0.001
5.00 0.001
10.00 0.003
20.00 0.005
50.00 0.014
100.00 0.027
200.00 0.055
500.00 0.137
1000.00 0.273
2000.00 0.547
5000.00 1.366
10,000.00 2.733
20,000.00 5.466
50,000.00 13.664
100,000.00 27.329
200,000.00 54.658
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU BGN
coinmill.com
0.001 1.83
0.001 3.66
0.002 7.32
0.005 18.30
0.010 36.59
0.020 73.18
0.050 182.96
0.100 365.91
0.200 731.82
0.500 1829.56
1.000 3659.12
2.000 7318.25
5.000 18,295.61
10.000 36,591.23
20.000 73,182.46
50.000 182,956.15
100.000 365,912.29
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ