Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BGN XCC
coinmill.com
1.00 0.249
2.00 0.497
5.00 1.243
10.00 2.486
20.00 4.973
50.00 12.432
100.00 24.863
200.00 49.726
500.00 124.315
1000.00 248.631
2000.00 497.262
5000.00 1243.155
10,000.00 2486.309
20,000.00 4972.619
50,000.00 12,431.546
100,000.00 24,863.093
200,000.00 49,726.186
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC BGN
coinmill.com
0.500 2.01
1.000 4.02
2.000 8.04
5.000 20.11
10.000 40.22
20.000 80.44
50.000 201.10
100.000 402.20
200.000 804.41
500.000 2011.01
1000.000 4022.03
2000.000 8044.05
5000.000 20,110.13
10,000.000 40,220.26
20,000.000 80,440.52
50,000.000 201,101.29
100,000.000 402,202.58
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ