Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


BGN XLM
coinmill.com
1.00 5.036
2.00 10.072
5.00 25.181
10.00 50.362
20.00 100.723
50.00 251.808
100.00 503.615
200.00 1007.230
500.00 2518.076
1000.00 5036.152
2000.00 10,072.305
5000.00 25,180.762
10,000.00 50,361.525
20,000.00 100,723.049
50,000.00 251,807.624
100,000.00 503,615.247
200,000.00 1,007,230.494
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM BGN
coinmill.com
5.000 0.99
10.000 1.99
20.000 3.97
50.000 9.93
100.000 19.86
200.000 39.71
500.000 99.28
1000.000 198.56
2000.000 397.13
5000.000 992.82
10,000.000 1985.64
20,000.000 3971.29
50,000.000 9928.21
100,000.000 19,856.43
200,000.000 39,712.86
500,000.000 99,282.14
1,000,000.000 198,564.28
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ