Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


BGN XLM
coinmill.com
1.00 5.125
2.00 10.249
5.00 25.623
10.00 51.246
20.00 102.493
50.00 256.232
100.00 512.464
200.00 1024.927
500.00 2562.318
1000.00 5124.637
2000.00 10,249.274
5000.00 25,623.184
10,000.00 51,246.368
20,000.00 102,492.736
50,000.00 256,231.840
100,000.00 512,463.680
200,000.00 1,024,927.360
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM BGN
coinmill.com
5.000 0.98
10.000 1.95
20.000 3.90
50.000 9.76
100.000 19.51
200.000 39.03
500.000 97.57
1000.000 195.14
2000.000 390.27
5000.000 975.68
10,000.000 1951.36
20,000.000 3902.72
50,000.000 9756.79
100,000.000 19,513.58
200,000.000 39,027.16
500,000.000 97,567.89
1,000,000.000 195,135.78
XLM tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ