Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


BGN XMT
coinmill.com
1.00 9240
2.00 18,480
5.00 46,200
10.00 92,410
20.00 184,820
50.00 462,040
100.00 924,090
200.00 1,848,180
500.00 4,620,450
1000.00 9,240,900
2000.00 18,481,800
5000.00 46,204,490
10,000.00 92,408,990
20,000.00 184,817,980
50,000.00 462,044,940
100,000.00 924,089,880
200,000.00 1,848,179,760
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT BGN
coinmill.com
10,000 1.08
20,000 2.16
50,000 5.41
100,000 10.82
200,000 21.64
500,000 54.11
1,000,000 108.21
2,000,000 216.43
5,000,000 541.07
10,000,000 1082.15
20,000,000 2164.29
50,000,000 5410.73
100,000,000 10,821.46
200,000,000 21,642.92
500,000,000 54,107.29
1,000,000,000 108,214.58
2,000,000,000 216,429.16
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ