Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BGN XOF
coinmill.com
1.00 331
2.00 662
5.00 1655
10.00 3309
20.00 6619
50.00 16,547
100.00 33,093
200.00 66,187
500.00 165,467
1000.00 330,933
2000.00 661,867
5000.00 1,654,666
10,000.00 3,309,333
20,000.00 6,618,666
50,000.00 16,546,664
100,000.00 33,093,329
200,000.00 66,186,657
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BGN
coinmill.com
500 1.51
1000 3.02
2000 6.04
5000 15.11
10,000 30.22
20,000 60.44
50,000 151.09
100,000 302.18
200,000 604.35
500,000 1510.88
1,000,000 3021.76
2,000,000 6043.51
5,000,000 15,108.79
10,000,000 30,217.57
20,000,000 60,435.14
50,000,000 151,087.85
100,000,000 302,175.71
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ