Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


BGN XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.029
100.00 0.059
200.00 0.118
500.00 0.294
1000.00 0.589
2000.00 1.177
5000.00 2.943
10,000.00 5.887
20,000.00 11.773
50,000.00 29.433
100,000.00 58.867
200,000.00 117.733
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD BGN
coinmill.com
0.001 1.70
0.002 3.40
0.005 8.49
0.010 16.99
0.020 33.98
0.050 84.94
0.100 169.88
0.200 339.75
0.500 849.38
1.000 1698.75
2.000 3397.50
5.000 8493.76
10.000 16,987.52
20.000 33,975.04
50.000 84,937.59
100.000 169,875.19
200.000 339,750.38
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ