Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BGN YER
coinmill.com
1.00 136.730
2.00 273.460
5.00 683.655
10.00 1367.310
20.00 2734.620
50.00 6836.550
100.00 13,673.095
200.00 27,346.195
500.00 68,365.485
1000.00 136,730.965
2000.00 273,461.935
5000.00 683,654.835
10,000.00 1,367,309.670
20,000.00 2,734,619.345
50,000.00 6,836,548.360
100,000.00 13,673,096.715
200,000.00 27,346,193.435
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER BGN
coinmill.com
200.000 1.46
500.000 3.66
1000.000 7.31
2000.000 14.63
5000.000 36.57
10,000.000 73.14
20,000.000 146.27
50,000.000 365.68
100,000.000 731.36
200,000.000 1462.73
500,000.000 3656.82
1,000,000.000 7313.63
2,000,000.000 14,627.26
5,000,000.000 36,568.16
10,000,000.000 73,136.32
20,000,000.000 146,272.64
50,000,000.000 365,681.61
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ