Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Lép Bungari (BGN) và Franc Congolais (CDF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


BGN ZRN
coinmill.com
1.00 1,260,930
2.00 2,521,860
5.00 6,304,650
10.00 12,609,310
20.00 25,218,620
50.00 63,046,540
100.00 126,093,080
200.00 252,186,160
500.00 630,465,400
1000.00 1,260,930,800
2000.00 2,521,861,600
5000.00 6,304,654,010
10,000.00 12,609,308,020
20,000.00 25,218,616,040
50,000.00 63,046,540,110
100,000.00 126,093,080,220
200,000.00 252,186,160,440
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN BGN
coinmill.com
2,000,000 1.59
5,000,000 3.97
10,000,000 7.93
20,000,000 15.86
50,000,000 39.65
100,000,000 79.31
200,000,000 158.61
500,000,000 396.53
1,000,000,000 793.06
2,000,000,000 1586.13
5,000,000,000 3965.32
10,000,000,000 7930.65
20,000,000,000 15,861.30
50,000,000,000 39,653.25
100,000,000,000 79,306.49
200,000,000,000 158,612.99
500,000,000,000 396,532.47
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ