Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


BHD BIF
coinmill.com
0.20 1488
0.50 3719
1.00 7439
2.00 14,877
5.00 37,193
10.00 74,385
20.00 148,771
50.00 371,927
100.00 743,854
200.00 1,487,708
500.00 3,719,270
1000.00 7,438,539
2000.00 14,877,078
5000.00 37,192,695
10,000.00 74,385,391
20,000.00 148,770,781
50,000.00 371,926,954
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BIF BHD
coinmill.com
2000 0.25
5000 0.65
10,000 1.35
20,000 2.70
50,000 6.70
100,000 13.45
200,000 26.90
500,000 67.20
1,000,000 134.45
2,000,000 268.85
5,000,000 672.15
10,000,000 1344.35
20,000,000 2688.70
50,000,000 6721.75
100,000,000 13,443.50
200,000,000 26,887.00
500,000,000 67,217.50
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ