Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Bahraini Dinar (BHD) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BHD BYR
coinmill.com
0.20 1338
0.50 3344
1.00 6689
2.00 13,377
5.00 33,444
10.00 66,887
20.00 133,775
50.00 334,437
100.00 668,874
200.00 1,337,748
500.00 3,344,370
1000.00 6,688,740
2000.00 13,377,479
5000.00 33,443,698
10,000.00 66,887,395
20,000.00 133,774,790
50,000.00 334,436,975
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYR BHD
coinmill.com
2000 0.30
5000 0.75
10,000 1.50
20,000 3.00
50,000 7.50
100,000 14.95
200,000 29.90
500,000 74.75
1,000,000 149.50
2,000,000 299.00
5,000,000 747.50
10,000,000 1495.05
20,000,000 2990.10
50,000,000 7475.25
100,000,000 14,950.50
200,000,000 29,901.00
500,000,000 74,752.50
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ