Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BHD CUC
coinmill.com
0.20 0.53
0.50 1.32
1.00 2.65
2.00 5.29
5.00 13.23
10.00 26.47
20.00 52.94
50.00 132.34
100.00 264.69
200.00 529.37
500.00 1323.43
1000.00 2646.86
2000.00 5293.72
5000.00 13,234.29
10,000.00 26,468.58
20,000.00 52,937.15
50,000.00 132,342.88
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BHD
coinmill.com
0.50 0.20
1.00 0.40
2.00 0.75
5.00 1.90
10.00 3.80
20.00 7.55
50.00 18.90
100.00 37.80
200.00 75.55
500.00 188.90
1000.00 377.80
2000.00 755.60
5000.00 1889.05
10,000.00 3778.05
20,000.00 7556.15
50,000.00 18,890.35
100,000.00 37,780.65
CUC tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ