Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BHD CZK
coinmill.com
0.20 12
0.50 30
1.00 60
2.00 120
5.00 301
10.00 601
20.00 1202
50.00 3005
100.00 6011
200.00 12,022
500.00 30,054
1000.00 60,108
2000.00 120,215
5000.00 300,538
10,000.00 601,075
20,000.00 1,202,151
50,000.00 3,005,377
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BHD
coinmill.com
20 0.35
50 0.85
100 1.65
200 3.35
500 8.30
1000 16.65
2000 33.25
5000 83.20
10,000 166.35
20,000 332.75
50,000 831.85
100,000 1663.70
200,000 3327.35
500,000 8318.45
1,000,000 16,636.85
2,000,000 33,273.70
5,000,000 83,184.25
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ