Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BHD CZK
coinmill.com
0.20 11
0.50 28
1.00 57
2.00 114
5.00 285
10.00 569
20.00 1139
50.00 2847
100.00 5695
200.00 11,389
500.00 28,474
1000.00 56,947
2000.00 113,894
5000.00 284,736
10,000.00 569,471
20,000.00 1,138,942
50,000.00 2,847,356
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BHD
coinmill.com
20 0.35
50 0.90
100 1.75
200 3.50
500 8.80
1000 17.55
2000 35.10
5000 87.80
10,000 175.60
20,000 351.20
50,000 878.00
100,000 1756.00
200,000 3512.05
500,000 8780.10
1,000,000 17,560.15
2,000,000 35,120.30
5,000,000 87,800.75
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ