Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BHD CZK
coinmill.com
0.20 12
0.50 29
1.00 58
2.00 115
5.00 288
10.00 576
20.00 1153
50.00 2882
100.00 5765
200.00 11,530
500.00 28,825
1000.00 57,650
2000.00 115,300
5000.00 288,249
10,000.00 576,498
20,000.00 1,152,997
50,000.00 2,882,492
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BHD
coinmill.com
20 0.35
50 0.85
100 1.75
200 3.45
500 8.65
1000 17.35
2000 34.70
5000 86.75
10,000 173.45
20,000 346.90
50,000 867.30
100,000 1734.60
200,000 3469.20
500,000 8673.05
1,000,000 17,346.10
2,000,000 34,692.20
5,000,000 86,730.50
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ