Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


BHD EEK
coinmill.com
0.20 7.70
0.50 19.25
1.00 38.50
2.00 76.95
5.00 192.40
10.00 384.80
20.00 769.60
50.00 1923.95
100.00 3847.95
200.00 7695.90
500.00 19,239.70
1000.00 38,479.45
2000.00 76,958.90
5000.00 192,397.25
10,000.00 384,794.45
20,000.00 769,588.90
50,000.00 1,923,972.30
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EEK BHD
coinmill.com
10.00 0.25
20.00 0.50
50.00 1.30
100.00 2.60
200.00 5.20
500.00 13.00
1000.00 26.00
2000.00 52.00
5000.00 129.95
10,000.00 259.90
20,000.00 519.75
50,000.00 1299.40
100,000.00 2598.80
200,000.00 5197.60
500,000.00 12,993.95
1,000,000.00 25,987.90
2,000,000.00 51,975.80
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ