Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BHD EGP
coinmill.com
0.20 16.50
0.50 41.00
1.00 82.00
2.00 163.75
5.00 409.75
10.00 819.25
20.00 1638.75
50.00 4096.75
100.00 8193.25
200.00 16,386.75
500.00 40,966.75
1000.00 81,933.75
2000.00 163,867.25
5000.00 409,668.25
10,000.00 819,336.25
20,000.00 1,638,672.75
50,000.00 4,096,681.75
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EGP BHD
coinmill.com
20.00 0.25
50.00 0.60
100.00 1.20
200.00 2.45
500.00 6.10
1000.00 12.20
2000.00 24.40
5000.00 61.05
10,000.00 122.05
20,000.00 244.10
50,000.00 610.25
100,000.00 1220.50
200,000.00 2441.00
500,000.00 6102.50
1,000,000.00 12,205.00
2,000,000.00 24,410.00
5,000,000.00 61,025.00
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ