Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BHD ESP
coinmill.com
0.20 79
0.50 198
1.00 397
2.00 794
5.00 1984
10.00 3969
20.00 7937
50.00 19,844
100.00 39,687
200.00 79,375
500.00 198,436
1000.00 396,873
2000.00 793,745
5000.00 1,984,363
10,000.00 3,968,726
20,000.00 7,937,453
50,000.00 19,843,632
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BHD
coinmill.com
100 0.25
200 0.50
500 1.25
1000 2.50
2000 5.05
5000 12.60
10,000 25.20
20,000 50.40
50,000 126.00
100,000 251.95
200,000 503.95
500,000 1259.85
1,000,000 2519.70
2,000,000 5039.40
5,000,000 12,598.50
10,000,000 25,197.00
20,000,000 50,394.00
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ