Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BHD FRF
coinmill.com
0.20 3.23
0.50 8.08
1.00 16.16
2.00 32.32
5.00 80.80
10.00 161.61
20.00 323.21
50.00 808.04
100.00 1616.07
200.00 3232.14
500.00 8080.35
1000.00 16,160.70
2000.00 32,321.40
5000.00 80,803.51
10,000.00 161,607.02
20,000.00 323,214.04
50,000.00 808,035.10
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF BHD
coinmill.com
5.00 0.30
10.00 0.60
20.00 1.25
50.00 3.10
100.00 6.20
200.00 12.40
500.00 30.95
1000.00 61.90
2000.00 123.75
5000.00 309.40
10,000.00 618.80
20,000.00 1237.55
50,000.00 3093.95
100,000.00 6187.85
200,000.00 12,375.70
500,000.00 30,939.25
1,000,000.00 61,878.50
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ