Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bahraini Dinar (BHD) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BHD GBX
coinmill.com
0.20 42
0.50 105
1.00 211
2.00 421
5.00 1053
10.00 2105
20.00 4210
50.00 10,526
100.00 21,051
200.00 42,102
500.00 105,255
1000.00 210,510
2000.00 421,020
5000.00 1,052,551
10,000.00 2,105,101
20,000.00 4,210,203
50,000.00 10,525,507
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX BHD
coinmill.com
50 0.25
100 0.50
200 0.95
500 2.40
1000 4.75
2000 9.50
5000 23.75
10,000 47.50
20,000 95.00
50,000 237.50
100,000 475.05
200,000 950.05
500,000 2375.20
1,000,000 4750.35
2,000,000 9500.75
5,000,000 23,751.85
10,000,000 47,503.65
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ