Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


BHD HRK
coinmill.com
0.20 3.74
0.50 9.35
1.00 18.70
2.00 37.39
5.00 93.48
10.00 186.97
20.00 373.94
50.00 934.84
100.00 1869.68
200.00 3739.37
500.00 9348.42
1000.00 18,696.83
2000.00 37,393.66
5000.00 93,484.15
10,000.00 186,968.31
20,000.00 373,936.62
50,000.00 934,841.54
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK BHD
coinmill.com
5.00 0.25
10.00 0.55
20.00 1.05
50.00 2.65
100.00 5.35
200.00 10.70
500.00 26.75
1000.00 53.50
2000.00 106.95
5000.00 267.45
10,000.00 534.85
20,000.00 1069.70
50,000.00 2674.25
100,000.00 5348.50
200,000.00 10,697.00
500,000.00 26,742.50
1,000,000.00 53,485.00
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ