Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BHD INR
coinmill.com
0.20 43.9
0.50 109.6
1.00 219.3
2.00 438.6
5.00 1096.4
10.00 2192.9
20.00 4385.7
50.00 10,964.3
100.00 21,928.6
200.00 43,857.2
500.00 109,643.0
1000.00 219,286.0
2000.00 438,572.0
5000.00 1,096,429.9
10,000.00 2,192,859.8
20,000.00 4,385,719.7
50,000.00 10,964,299.1
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR BHD
coinmill.com
50.0 0.25
100.0 0.45
200.0 0.90
500.0 2.30
1000.0 4.55
2000.0 9.10
5000.0 22.80
10,000.0 45.60
20,000.0 91.20
50,000.0 228.00
100,000.0 456.05
200,000.0 912.05
500,000.0 2280.15
1,000,000.0 4560.25
2,000,000.0 9120.50
5,000,000.0 22,801.30
10,000,000.0 45,602.55
INR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ