Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BHD ITL
coinmill.com
0.20 905
0.50 2262
1.00 4524
2.00 9049
5.00 22,622
10.00 45,244
20.00 90,488
50.00 226,219
100.00 452,439
200.00 904,877
500.00 2,262,193
1000.00 4,524,385
2000.00 9,048,771
5000.00 22,621,927
10,000.00 45,243,853
20,000.00 90,487,706
50,000.00 226,219,265
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BHD
coinmill.com
1000 0.20
2000 0.45
5000 1.10
10,000 2.20
20,000 4.40
50,000 11.05
100,000 22.10
200,000 44.20
500,000 110.50
1,000,000 221.00
2,000,000 442.05
5,000,000 1105.10
10,000,000 2210.25
20,000,000 4420.50
50,000,000 11,051.25
100,000,000 22,102.45
200,000,000 44,204.90
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ