Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BHD MGA
coinmill.com
0.20 2353
0.50 5882
1.00 11,765
2.00 23,529
5.00 58,824
10.00 117,647
20.00 235,294
50.00 588,235
100.00 1,176,471
200.00 2,352,941
500.00 5,882,353
1000.00 11,764,706
2000.00 23,529,412
5000.00 58,823,529
10,000.00 117,647,059
20,000.00 235,294,118
50,000.00 588,235,294
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA BHD
coinmill.com
5000 0.45
10,000 0.85
20,000 1.70
50,000 4.25
100,000 8.50
200,000 17.00
500,000 42.50
1,000,000 85.00
2,000,000 170.00
5,000,000 425.00
10,000,000 850.00
20,000,000 1700.00
50,000,000 4250.00
100,000,000 8500.00
200,000,000 17,000.00
500,000,000 42,500.00
1,000,000,000 85,000.00
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ