Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


BHD MTL
coinmill.com
0.20 0.21
0.50 0.53
1.00 1.06
2.00 2.11
5.00 5.28
10.00 10.56
20.00 21.12
50.00 52.79
100.00 105.58
200.00 211.17
500.00 527.92
1000.00 1055.85
2000.00 2111.70
5000.00 5279.25
10,000.00 10,558.49
20,000.00 21,116.98
50,000.00 52,792.46
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL BHD
coinmill.com
0.50 0.45
1.00 0.95
2.00 1.90
5.00 4.75
10.00 9.45
20.00 18.95
50.00 47.35
100.00 94.70
200.00 189.40
500.00 473.55
1000.00 947.10
2000.00 1894.20
5000.00 4735.50
10,000.00 9471.05
20,000.00 18,942.10
50,000.00 47,355.25
100,000.00 94,710.50
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ