Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BHD MYR
coinmill.com
0.20 2.52
0.50 6.29
1.00 12.58
2.00 25.16
5.00 62.89
10.00 125.79
20.00 251.57
50.00 628.93
100.00 1257.87
200.00 2515.74
500.00 6289.35
1000.00 12,578.70
2000.00 25,157.39
5000.00 62,893.48
10,000.00 125,786.95
20,000.00 251,573.91
50,000.00 628,934.77
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BHD
coinmill.com
5.00 0.40
10.00 0.80
20.00 1.60
50.00 3.95
100.00 7.95
200.00 15.90
500.00 39.75
1000.00 79.50
2000.00 159.00
5000.00 397.50
10,000.00 795.00
20,000.00 1590.00
50,000.00 3975.00
100,000.00 7949.95
200,000.00 15,899.90
500,000.00 39,749.75
1,000,000.00 79,499.50
MYR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ