Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BHD SNT
coinmill.com
0.20 10.205
0.50 25.513
1.00 51.026
2.00 102.053
5.00 255.131
10.00 510.263
20.00 1020.525
50.00 2551.313
100.00 5102.626
200.00 10,205.252
500.00 25,513.129
1000.00 51,026.259
2000.00 102,052.517
5000.00 255,131.293
10,000.00 510,262.587
20,000.00 1,020,525.173
50,000.00 2,551,312.933
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BHD
coinmill.com
10.000 0.20
20.000 0.40
50.000 1.00
100.000 1.95
200.000 3.90
500.000 9.80
1000.000 19.60
2000.000 39.20
5000.000 98.00
10,000.000 196.00
20,000.000 391.95
50,000.000 979.90
100,000.000 1959.80
200,000.000 3919.55
500,000.000 9798.90
1,000,000.000 19,597.75
2,000,000.000 39,195.50
SNT tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ