Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Bahraini Dinar (BHD) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


BHD TMM
coinmill.com
0.20 9285
0.50 23,213
1.00 46,425
2.00 92,851
5.00 232,126
10.00 464,253
20.00 928,505
50.00 2,321,263
100.00 4,642,526
200.00 9,285,051
500.00 23,212,628
1000.00 46,425,255
2000.00 92,850,511
5000.00 232,126,277
10,000.00 464,252,553
20,000.00 928,505,107
50,000.00 2,321,262,767
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMM BHD
coinmill.com
10,000 0.20
20,000 0.45
50,000 1.10
100,000 2.15
200,000 4.30
500,000 10.75
1,000,000 21.55
2,000,000 43.10
5,000,000 107.70
10,000,000 215.40
20,000,000 430.80
50,000,000 1077.00
100,000,000 2154.00
200,000,000 4308.00
500,000,000 10,770.00
1,000,000,000 21,540.00
2,000,000,000 43,080.00
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ