Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BHD TND
coinmill.com
0.20 1.655
0.50 4.140
1.00 8.275
2.00 16.555
5.00 41.385
10.00 82.775
20.00 165.550
50.00 413.875
100.00 827.745
200.00 1655.490
500.00 4138.730
1000.00 8277.460
2000.00 16,554.920
5000.00 41,387.300
10,000.00 82,774.605
20,000.00 165,549.210
50,000.00 413,873.025
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND BHD
coinmill.com
2.000 0.25
5.000 0.60
10.000 1.20
20.000 2.40
50.000 6.05
100.000 12.10
200.000 24.15
500.000 60.40
1000.000 120.80
2000.000 241.60
5000.000 604.05
10,000.000 1208.10
20,000.000 2416.20
50,000.000 6040.50
100,000.000 12,081.00
200,000.000 24,162.00
500,000.000 60,405.00
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ