Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BHD XAF
coinmill.com
0.20 308
0.50 770
1.00 1541
2.00 3081
5.00 7703
10.00 15,407
20.00 30,813
50.00 77,033
100.00 154,065
200.00 308,131
500.00 770,327
1000.00 1,540,654
2000.00 3,081,308
5000.00 7,703,270
10,000.00 15,406,540
20,000.00 30,813,080
50,000.00 77,032,700
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BHD
coinmill.com
500 0.30
1000 0.65
2000 1.30
5000 3.25
10,000 6.50
20,000 13.00
50,000 32.45
100,000 64.90
200,000 129.80
500,000 324.55
1,000,000 649.10
2,000,000 1298.15
5,000,000 3245.40
10,000,000 6490.75
20,000,000 12,981.50
50,000,000 32,453.75
100,000,000 64,907.50
XAF tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ