Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BHD XAF
coinmill.com
0.20 307
0.50 768
1.00 1536
2.00 3072
5.00 7681
10.00 15,362
20.00 30,724
50.00 76,809
100.00 153,618
200.00 307,236
500.00 768,090
1000.00 1,536,181
2000.00 3,072,362
5000.00 7,680,905
10,000.00 15,361,809
20,000.00 30,723,618
50,000.00 76,809,045
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BHD
coinmill.com
500 0.35
1000 0.65
2000 1.30
5000 3.25
10,000 6.50
20,000 13.00
50,000 32.55
100,000 65.10
200,000 130.20
500,000 325.50
1,000,000 650.95
2,000,000 1301.95
5,000,000 3254.80
10,000,000 6509.65
20,000,000 13,019.30
50,000,000 32,548.25
100,000,000 65,096.50
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ