Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BHD XEM
coinmill.com
0.20 14.027
0.50 35.067
1.00 70.133
2.00 140.266
5.00 350.666
10.00 701.331
20.00 1402.662
50.00 3506.656
100.00 7013.312
200.00 14,026.624
500.00 35,066.560
1000.00 70,133.119
2000.00 140,266.239
5000.00 350,665.597
10,000.00 701,331.195
20,000.00 1,402,662.389
50,000.00 3,506,655.973
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BHD
coinmill.com
20.000 0.30
50.000 0.70
100.000 1.45
200.000 2.85
500.000 7.15
1000.000 14.25
2000.000 28.50
5000.000 71.30
10,000.000 142.60
20,000.000 285.15
50,000.000 712.95
100,000.000 1425.85
200,000.000 2851.70
500,000.000 7129.30
1,000,000.000 14,258.60
2,000,000.000 28,517.20
5,000,000.000 71,293.00
XEM tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ