Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BHD XOF
coinmill.com
0.20 307
0.50 768
1.00 1535
2.00 3071
5.00 7676
10.00 15,353
20.00 30,705
50.00 76,764
100.00 153,527
200.00 307,055
500.00 767,636
1000.00 1,535,273
2000.00 3,070,546
5000.00 7,676,364
10,000.00 15,352,729
20,000.00 30,705,458
50,000.00 76,763,645
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BHD
coinmill.com
500 0.35
1000 0.65
2000 1.30
5000 3.25
10,000 6.50
20,000 13.05
50,000 32.55
100,000 65.15
200,000 130.25
500,000 325.70
1,000,000 651.35
2,000,000 1302.70
5,000,000 3256.75
10,000,000 6513.50
20,000,000 13,027.00
50,000,000 32,567.50
100,000,000 65,135.00
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ