Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BHD XOF
coinmill.com
0.20 324
0.50 811
1.00 1622
2.00 3244
5.00 8110
10.00 16,220
20.00 32,440
50.00 81,099
100.00 162,198
200.00 324,396
500.00 810,991
1000.00 1,621,981
2000.00 3,243,962
5000.00 8,109,905
10,000.00 16,219,811
20,000.00 32,439,622
50,000.00 81,099,054
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BHD
coinmill.com
500 0.30
1000 0.60
2000 1.25
5000 3.10
10,000 6.15
20,000 12.35
50,000 30.85
100,000 61.65
200,000 123.30
500,000 308.25
1,000,000 616.55
2,000,000 1233.05
5,000,000 3082.65
10,000,000 6165.30
20,000,000 12,330.60
50,000,000 30,826.50
100,000,000 61,653.00
XOF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ