Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BHD XOF
coinmill.com
0.20 327
0.50 817
1.00 1634
2.00 3267
5.00 8168
10.00 16,335
20.00 32,671
50.00 81,677
100.00 163,355
200.00 326,709
500.00 816,773
1000.00 1,633,547
2000.00 3,267,093
5000.00 8,167,733
10,000.00 16,335,465
20,000.00 32,670,930
50,000.00 81,677,326
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BHD
coinmill.com
500 0.30
1000 0.60
2000 1.20
5000 3.05
10,000 6.10
20,000 12.25
50,000 30.60
100,000 61.20
200,000 122.45
500,000 306.10
1,000,000 612.15
2,000,000 1224.35
5,000,000 3060.85
10,000,000 6121.65
20,000,000 12,243.30
50,000,000 30,608.25
100,000,000 61,216.50
XOF tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ