Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bermuda Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bermuda Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bermuda đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BMD
coinmill.com
2000 0.72
5000 1.79
10,000 3.58
20,000 7.16
50,000 17.89
100,000 35.79
200,000 71.58
500,000 178.94
1,000,000 357.88
2,000,000 715.76
5,000,000 1789.40
10,000,000 3578.81
20,000,000 7157.61
50,000,000 17,894.03
100,000,000 35,788.06
200,000,000 71,576.13
500,000,000 178,940.32
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BMD BIF
coinmill.com
0.50 1397
1.00 2794
2.00 5588
5.00 13,971
10.00 27,942
20.00 55,885
50.00 139,711
100.00 279,423
200.00 558,846
500.00 1,397,114
1000.00 2,794,228
2000.00 5,588,455
5000.00 13,971,138
10,000.00 27,942,277
20,000.00 55,884,554
50,000.00 139,711,385
100,000.00 279,422,769
BMD tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ