Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bermuda Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bermuda Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bermuda đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BMD
coinmill.com
2000 0.73
5000 1.84
10,000 3.67
20,000 7.35
50,000 18.37
100,000 36.75
200,000 73.50
500,000 183.75
1,000,000 367.50
2,000,000 734.99
5,000,000 1837.48
10,000,000 3674.96
20,000,000 7349.92
50,000,000 18,374.80
100,000,000 36,749.60
200,000,000 73,499.20
500,000,000 183,748.00
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BMD BIF
coinmill.com
0.50 1361
1.00 2721
2.00 5442
5.00 13,606
10.00 27,211
20.00 54,422
50.00 136,056
100.00 272,112
200.00 544,224
500.00 1,360,559
1000.00 2,721,118
2000.00 5,442,236
5000.00 13,605,590
10,000.00 27,211,180
20,000.00 54,422,360
50,000.00 136,055,901
100,000.00 272,111,801
BMD tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ