Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BND
coinmill.com
2000 0.95
5000 2.38
10,000 4.76
20,000 9.51
50,000 23.78
100,000 47.55
200,000 95.11
500,000 237.77
1,000,000 475.54
2,000,000 951.09
5,000,000 2377.71
10,000,000 4755.43
20,000,000 9510.86
50,000,000 23,777.14
100,000,000 47,554.28
200,000,000 95,108.56
500,000,000 237,771.40
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BND BIF
coinmill.com
1.00 2103
2.00 4206
5.00 10,514
10.00 21,029
20.00 42,057
50.00 105,143
100.00 210,286
200.00 420,572
500.00 1,051,430
1000.00 2,102,860
2000.00 4,205,720
5000.00 10,514,301
10,000.00 21,028,601
20,000.00 42,057,202
50,000.00 105,143,006
100,000.00 210,286,012
200,000.00 420,572,024
BND tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ