Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BND
coinmill.com
2000 0.96
5000 2.41
10,000 4.81
20,000 9.63
50,000 24.06
100,000 48.13
200,000 96.25
500,000 240.63
1,000,000 481.27
2,000,000 962.53
5,000,000 2406.34
10,000,000 4812.67
20,000,000 9625.34
50,000,000 24,063.36
100,000,000 48,126.72
200,000,000 96,253.43
500,000,000 240,633.58
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BND BIF
coinmill.com
1.00 2078
2.00 4156
5.00 10,389
10.00 20,778
20.00 41,557
50.00 103,892
100.00 207,785
200.00 415,570
500.00 1,038,924
1000.00 2,077,848
2000.00 4,155,696
5000.00 10,389,240
10,000.00 20,778,480
20,000.00 41,556,961
50,000.00 103,892,402
100,000.00 207,784,803
200,000.00 415,569,606
BND tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ