Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Boliviano Bôlivia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Boliviano Bôlivia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivia bolivianos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa.


BIF BOB
coinmill.com
2000 4.9
5000 12.2
10,000 24.4
20,000 48.9
50,000 122.2
100,000 244.4
200,000 488.9
500,000 1222.1
1,000,000 2444.3
2,000,000 4888.5
5,000,000 12,221.4
10,000,000 24,442.7
20,000,000 48,885.5
50,000,000 122,213.6
100,000,000 244,427.3
200,000,000 488,854.5
500,000,000 1,222,136.4
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BOB BIF
coinmill.com
5.0 2046
10.0 4091
20.0 8182
50.0 20,456
100.0 40,912
200.0 81,824
500.0 204,560
1000.0 409,120
2000.0 818,239
5000.0 2,045,598
10,000.0 4,091,196
20,000.0 8,182,393
50,000.0 20,455,982
100,000.0 40,911,965
200,000.0 81,823,930
500,000.0 204,559,824
1,000,000.0 409,119,649
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ