Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BRL
coinmill.com
2000 3.93
5000 9.82
10,000 19.63
20,000 39.27
50,000 98.17
100,000 196.35
200,000 392.69
500,000 981.74
1,000,000 1963.47
2,000,000 3926.94
5,000,000 9817.36
10,000,000 19,634.72
20,000,000 39,269.44
50,000,000 98,173.60
100,000,000 196,347.20
200,000,000 392,694.40
500,000,000 981,735.99
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BRL BIF
coinmill.com
5.00 2547
10.00 5093
20.00 10,186
50.00 25,465
100.00 50,930
200.00 101,860
500.00 254,651
1000.00 509,302
2000.00 1,018,604
5000.00 2,546,509
10,000.00 5,093,019
20,000.00 10,186,038
50,000.00 25,465,095
100,000.00 50,930,189
200,000.00 101,860,379
500,000.00 254,650,947
1,000,000.00 509,301,893
BRL tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ