Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BRL
coinmill.com
2000 4.19
5000 10.47
10,000 20.93
20,000 41.86
50,000 104.66
100,000 209.32
200,000 418.65
500,000 1046.62
1,000,000 2093.24
2,000,000 4186.47
5,000,000 10,466.18
10,000,000 20,932.37
20,000,000 41,864.74
50,000,000 104,661.84
100,000,000 209,323.69
200,000,000 418,647.38
500,000,000 1,046,618.45
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BRL BIF
coinmill.com
5.00 2389
10.00 4777
20.00 9555
50.00 23,886
100.00 47,773
200.00 95,546
500.00 238,865
1000.00 477,729
2000.00 955,458
5000.00 2,388,645
10,000.00 4,777,290
20,000.00 9,554,580
50,000.00 23,886,451
100,000.00 47,772,901
200,000.00 95,545,803
500,000.00 238,864,507
1,000,000.00 477,729,014
BRL tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ