Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dollar Bahamas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Bahamas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahamas đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa.


BIF BSD
coinmill.com
2000 0.67
5000 1.68
10,000 3.36
20,000 6.72
50,000 16.80
100,000 33.61
200,000 67.22
500,000 168.04
1,000,000 336.09
2,000,000 672.18
5,000,000 1680.44
10,000,000 3360.87
20,000,000 6721.75
50,000,000 16,804.37
100,000,000 33,608.75
200,000,000 67,217.50
500,000,000 168,043.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BSD BIF
coinmill.com
0.50 1488
1.00 2975
2.00 5951
5.00 14,877
10.00 29,754
20.00 59,508
50.00 148,771
100.00 297,542
200.00 595,083
500.00 1,487,708
1000.00 2,975,416
2000.00 5,950,831
5000.00 14,877,078
10,000.00 29,754,156
20,000.00 59,508,313
50,000.00 148,770,781
100,000.00 297,541,563
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ