Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AED BIF
coinmill.com
2.00 1537
5.00 3842
10.00 7684
20.00 15,368
50.00 38,421
100.00 76,841
200.00 153,682
500.00 384,206
1000.00 768,412
2000.00 1,536,824
5000.00 3,842,061
10,000.00 7,684,122
20,000.00 15,368,245
50,000.00 38,420,612
100,000.00 76,841,224
200,000.00 153,682,449
500,000.00 384,206,122
AED tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
BIF AED
coinmill.com
2000 2.50
5000 6.50
10,000 13.00
20,000 26.00
50,000 65.00
100,000 130.25
200,000 260.25
500,000 650.75
1,000,000 1301.50
2,000,000 2602.75
5,000,000 6507.00
10,000,000 13,013.75
20,000,000 26,027.75
50,000,000 65,069.25
100,000,000 130,138.50
200,000,000 260,277.00
500,000,000 650,692.50
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ