Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Belarusian Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Belarusian Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarusian Rubles hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa.


BIF BYN
coinmill.com
2000 1.80
5000 4.50
10,000 8.99
20,000 17.98
50,000 44.96
100,000 89.92
200,000 179.84
500,000 449.60
1,000,000 899.20
2,000,000 1798.40
5,000,000 4496.00
10,000,000 8992.01
20,000,000 17,984.01
50,000,000 44,960.03
100,000,000 89,920.07
200,000,000 179,840.14
500,000,000 449,600.35
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYN BIF
coinmill.com
2.00 2224
5.00 5560
10.00 11,121
20.00 22,242
50.00 55,605
100.00 111,210
200.00 222,420
500.00 556,049
1000.00 1,112,099
2000.00 2,224,198
5000.00 5,560,494
10,000.00 11,120,988
20,000.00 22,241,976
50,000.00 55,604,939
100,000.00 111,209,878
200,000.00 222,419,757
500,000.00 556,049,392
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ