Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Congolais được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Congolais trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Congo Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa.


BIF CDF
coinmill.com
2000 1646.48
5000 4116.20
10,000 8232.39
20,000 16,464.79
50,000 41,161.97
100,000 82,323.94
200,000 164,647.89
500,000 411,619.72
1,000,000 823,239.44
2,000,000 1,646,478.87
5,000,000 4,116,197.18
10,000,000 8,232,394.37
20,000,000 16,464,788.73
50,000,000 41,161,971.83
100,000,000 82,323,943.66
200,000,000 164,647,887.32
500,000,000 411,619,718.31
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CDF BIF
coinmill.com
2000.00 2429
5000.00 6074
10,000.00 12,147
20,000.00 24,294
50,000.00 60,736
100,000.00 121,471
200,000.00 242,943
500,000.00 607,357
1,000,000.00 1,214,713
2,000,000.00 2,429,427
5,000,000.00 6,073,567
10,000,000.00 12,147,134
20,000,000.00 24,294,269
50,000,000.00 60,735,672
100,000,000.00 121,471,343
200,000,000.00 242,942,686
500,000,000.00 607,356,715
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ