Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CHF
coinmill.com
2000 0.65
5000 1.60
10,000 3.25
20,000 6.45
50,000 16.20
100,000 32.35
200,000 64.70
500,000 161.80
1,000,000 323.60
2,000,000 647.25
5,000,000 1618.10
10,000,000 3236.20
20,000,000 6472.40
50,000,000 16,180.95
100,000,000 32,361.90
200,000,000 64,723.75
500,000,000 161,809.45
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CHF BIF
coinmill.com
0.50 1545
1.00 3090
2.00 6180
5.00 15,450
10.00 30,901
20.00 61,801
50.00 154,503
100.00 309,005
200.00 618,011
500.00 1,545,027
1000.00 3,090,055
2000.00 6,180,109
5000.00 15,450,273
10,000.00 30,900,547
20,000.00 61,801,093
50,000.00 154,502,734
100,000.00 309,005,467
CHF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ