Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CHF
coinmill.com
2000 0.60
5000 1.45
10,000 2.95
20,000 5.90
50,000 14.70
100,000 29.45
200,000 58.85
500,000 147.20
1,000,000 294.35
2,000,000 588.75
5,000,000 1471.85
10,000,000 2943.65
20,000,000 5887.30
50,000,000 14,718.30
100,000,000 29,436.60
200,000,000 58,873.20
500,000,000 147,182.95
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CHF BIF
coinmill.com
0.50 1699
1.00 3397
2.00 6794
5.00 16,986
10.00 33,971
20.00 67,943
50.00 169,857
100.00 339,713
200.00 679,426
500.00 1,698,566
1000.00 3,397,132
2000.00 6,794,265
5000.00 16,985,662
10,000.00 33,971,324
20,000.00 67,942,649
50,000.00 169,856,622
100,000.00 339,713,244
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ